5 Must-Know British English Words
Mỗi ngày học 5 câu đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng hàng ngày
1. Duckling (Vịt con)
Follow (đi theo)Duck (Vịt mẹ)
The ducklings are following the mother duck.
(Vịt con đang theo vịt mẹ)
2. Saleswoman (nữ viên bán hàng)
Show (chỉ )Jewllery (nữ trang)
The saleswoman is showing jewellery.
(nữ viên bán hàng đang cho xem nữ trang)
3. People (người ta)
Say (nói)Hello (chào)
The people are saying , "Hello."
(Người ta đang nói, "Chào")
4. Girl (bé gái)
Have (có)Piggy bank (Ống- Con heo dùng để bỏ ống)
The girl has a piggy bank
(đứa con gái có một con heo để ống)
5.Caterpillar (con sâu)
Become (trở thành)Butterfly (con bướm)
The caterpillar is becoming a butterfly.
(Con sâu đang trở thành con bướm.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment