Farm Animals - Súc vật ở nông trại.
Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi các động vật sống trong nông trại.
1. Pig (Con heo)
The mother is nursing the piglets (Lợn mẹ cho lợn con bú)Slurping and sucking (Xì xụp và bú)
2. Sheep (Con cừu)
The sheep is eating the green grass. (Con cừu đang ăn cỏ xanh.)Chewing, chewing, chewing away (Nhai, nhai và nhai cho hết)
3. Goat (con dê)
The goats are playing on the farm. (Những con dê đang chơi trên nông trại.)3,2,1 bang (3,2,1 bốp)
4. Chicken (con gà)
The chicken and chicks are pecking at their food. (Gà mẹ và những con gà con đang mổ thực phẩm của chúng.)Pecking and walking, pecking and walking. (Vừa mổ và vừa đi)
5. Cow (con bò sữa)
The cows are grazing in the the field. (Những con bò sữa đang thả ăn cỏ trong đồng)Walking and eating, walking and eating (Vừa đi vừa gặm, vừa đi vừa gặm.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment