Marine Life - Sinh vật trong biển
Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi các động vật sống trong biển.
1. Octopus (con bạch tuộc)
The octopus is swimming in the ocean. (Con bạch tuộc đang bơi trong biển)Push, pull, repeat. Push, pull, repeat (tiến tới, thối lui, lặp đi lặp lại)
2. Dolphin (cá heo)
The dolphin is swimming in the ocean. (Con cá heo đang bơi trong biển)Swimming and jumping, swimming and jumping, (Bơi và nhảy, lặp đi lặp lại)
3. Shark (cá mập)
The sharks are hunting for food in the shallow water (Những con cá mập đang săn mồi trong nước cạn.)Back and forth, back and forth. (bơi lui, bơi tới, lặp đi lặp lại)
4. Squid (Con mực)
The squid are swimming near the coral reef. (Những con mực đang bơi gần luống san hô)Zipping up and down, left and right in every direction. (vèo lên và vèo xuống, trái và phải trong mọi hướng)
5. Stingray (loại cá đuối gai độc)
The stingrays are swimming over the coral reef. (Những con cá đuối đang bơi qua trên luống san hô.)Floating and gliding, floating and gliding. (nổi bềnh và trượt lướt, lặp đi lặp lại)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment