Thank you, Adam!
I. Sometimes is an adverb of frequency. Think of it as halfway between never and always.
Sometimes là một trạng từ của tính thường xuyên. Hãy nghĩ về nó như giữa không bao giờ và luôn luôn.Ví dụ:
- Sometimes I am so tired I can’t get out of bed!
(Đôi lúc tôi quá mệt tôi không thể ra khỏi giường được!)
- He sometimes plays tennis instead of going to the gym.
(Thỉnh thoảng anh ấy chơi quần vợt thay vì đi đến phòng thể dục)
- We like to go to the beach on vacation sometimes.
(Đôi khi tôi muốn đi tắm biển vào dịp nghỉ hè.)
II. Sometime (no ‘s’) is also an adverb, but it is used to talk about an unspecified point in the future or an unspecified point in the past.
Sometime (không ‘s’) cũng là một trạng từ, nhưng nó được sử dụng để nói về một thời điểm không xác định trong tương lai hoặc trong quá khứ.Ví dụ:
- We should get together for coffee sometime!
(Lâu lâu mình phải cà phê cà pháo với nhau một vài lần chứ!)
- Sometime soon I would like you to clean your room!
(Một lúc nào đó mẹ muốn con phải sớm dọn đẹp căn phòng của con!)
- The accident occurred sometime before 6pm.
(Tai nạn đã xảy đến vào một lúc nào đó trước 6 giờ chiều.)
III. When you use some time, it’s like saying ‘some food’ or ‘some people’ – some is used to talk about how much of the noun time you have or want.
Khi bạn sử dụng hai từ "some time", nó giống như bạn nói rằng 'some food' hoặc 'some people' - SOME được sử dụng để nói về bao nhiêu thời gian (TIME) mà bạn có hoặc muốn có.Ví dụ:
- Do you have some time to check my essay?
(Anh có tí thời gian nào để kiểm tra bài tiểu luận của em không?)
- She has some time to spend in her garden now that she’s quit her job.
(Bà ấy đã bỏ việc làm bây giờ thì bà ta có chút ít thời giờ cho công việc trong khu vườn của mình.)
- Take some time to think about the offer before you accept or decline it.
(Dành chút ít thời gian để suy nghĩ về lời đề nghị / việc làm sắp có trước khi bạn chấp nhận hoặc từ chối nó.)
IV. Always - Always means "at all times" or "constantly."
Luôn luôn; bao giờ cũng thế; lúc nào cũng vậyVí dụ:
- She was always humble.
Cô ấy luôn luôn khiêm tốn.
- In every way this will always be my home.
Gì thì gì; sao đi nữa thì đây luôn luôn sẽ là nhà của tôi
- I will always remember high school.
Tôi sẽ luôn luôn nhớ về thời trung học
IV. All Ways or "all the Ways" means every manner possible; by all routes.
Cách, lối, kiểu - Bằng mọi lối; bởi mọi cáchVí dụ:
- She was in all ways very humble.
Trong mọi cách cô ấy rất khiêm tốn.
- She was in all ways our best teacher.
Với mọi cách cô ấy là cô giáo giỏi/tốt nhất của chúng tôi.
- Did the map show us all the ways to go?
Bản đồ có chỉ mọi lối để chúng ta đi không?
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 14 tháng 2 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment