Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi về thời tiết.
Weather - Thời tiết
Shinning and warming, warming and shinning. (Trời sáng và ấm, ấm và sáng)
Raining, flashing, pitter-patter (mưa, nhấp nháy, có tiếng đập liên tục.)
Drifting and floating (Rơi và bồng bềnh.)
Rubbing and blowing, moving and blowing(Chà xát và thổi hơn vào tay, đi lại và thổi hơi)
Heating and baking, baking and heating.(Nóng như thiêu đốt.)
Quan trọng ở các bài học này là:
Weather - Thời tiết
1. Sunny (Trời nắng)
Today's weather is sunny with occasional clouds - Hôm nay trời nắng thỉnh thoảng có mây.Shinning and warming, warming and shinning. (Trời sáng và ấm, ấm và sáng)
2. Rain(Mưa)
The rain is falling on the street - Nưa đang rơi trên đường phố.Raining, flashing, pitter-patter (mưa, nhấp nháy, có tiếng đập liên tục.)
3. Snow (Tuyết)
The snow is falling in the woods - Tuyết đang rơi trên rừng.Drifting and floating (Rơi và bồng bềnh.)
4.Cold (Lạnh)
The cold man is struggling to stay warm - Người đàn ông bị lạnh đang tìm cách làm cho ấm.Rubbing and blowing, moving and blowing(Chà xát và thổi hơn vào tay, đi lại và thổi hơi)
5. Hot (Nóng nực)
The sun is heating the hot desert - Mặt trời thiêu đốt sa mạc nóng.Heating and baking, baking and heating.(Nóng như thiêu đốt.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment