Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi về các bộ môn thể thao.
Sports - Những bộ môn thể thao
Running and dribbling, dribbling and running. (Chạy và lừa bóng, lừa bóng và chạy)
Hitting the ball back and forth, back and forth (Đánh bóng qua lại.)
Dribbling and shooting, shooting and passing (Lừa bóng và chụp, chụp và lừa bóng.)
Shuffle feet, putt, rolling ball, birdie (Dậm dậm chân, hất banh, hất bóng, lăn bống, được điểm +1 )
Hitting the ball back and forth, back and forth.(Đánh bóng qua lại.)
Quan trọng ở các bài học này là:
Sports - Những bộ môn thể thao
1. Soccer (Bóng đá)
The players are playing soccer. - Các cầu thủ đang chơi bóng đá.Running and dribbling, dribbling and running. (Chạy và lừa bóng, lừa bóng và chạy)
2. Tennis(Quần vợt)
The young men are playing tennis - Các người đàn ông trẻ đang chơi quần vợt.Hitting the ball back and forth, back and forth (Đánh bóng qua lại.)
3. Basketball (Bóng rổ)
The boys and girls are playing basketball. - Mấy đứa con trai và những đứa con gái đang chơi bóng rổ.Dribbling and shooting, shooting and passing (Lừa bóng và chụp, chụp và lừa bóng.)
4.Golf (Đánh gôn)
The golfer putts the ball into the hole. - Người chơi gôn đánh trái banh vào lỗ.Shuffle feet, putt, rolling ball, birdie (Dậm dậm chân, hất banh, hất bóng, lăn bống, được điểm +1 )
5. Ping pong (Bóng bàn)
The young man is playing ping pong in the basement - Người đàn ông trẻ đang chơi bóng bàn dười hầm nhàHitting the ball back and forth, back and forth.(Đánh bóng qua lại.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment