Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi về những hoạt động hằng ngày.
Daily Activities - Những hoạt động hằng ngày
Tossing and turning, rubbing and stretching. (Trằn trọc, cọ xát và duỗi )
Up and down, side to side (đánh lên và đánh xuống, bên này qua bên kia.)
Splashing and rubbing, splashing and rubbing (làm nước tung tóe và chà xát.)
Eating and talking, eating and drinking (Vừa ăn vừa nói chuyện, vừa ăn vừa uống.)
Shuffling on, shuffling off. (Bước lên, bước xuống.)
Quan trọng ở các bài học này là:
Daily Activities - Những hoạt động hằng ngày
1. Wake up (Thức dậy)
The boy wakes up and leaves his bed. - Cậu bé thức dậy và rời khỏi giường.Tossing and turning, rubbing and stretching. (Trằn trọc, cọ xát và duỗi )
2. Brush teeth (Đánh răng)
The woman is brushing her teeth - Người phụ nữ đang đánh răng của mình.Up and down, side to side (đánh lên và đánh xuống, bên này qua bên kia.)
3. Wash face (Rửa mặt)
The woman is washing her face. - Người phụ nữ đang rửa mặt của mình.Splashing and rubbing, splashing and rubbing (làm nước tung tóe và chà xát.)
4. Eat breakfast (Ăn điểm tâm)
The family is eating breakfast together. - Gia đình đang cùng nhau ăn sáng.Eating and talking, eating and drinking (Vừa ăn vừa nói chuyện, vừa ăn vừa uống.)
5. Commute to work (Đi làm)
The people are commuting to work by train - Người ta đang đi làm bằng xe lửa.Shuffling on, shuffling off. (Bước lên, bước xuống.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment