Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi về những hoạt động hằng ngày.
Daily Activities - Những hoạt động hằng ngày
Hugging and smiling, smiling and hugging. (Vừa ôm vừa mỉm cười mỉm cười và ôm)
Cheering and celebrating (Cổ vũ và tán dương/ca tụng.)
Rubbing and rinsing, rinsing and rubbing. (Vừa chà xát và vừa rửa.)
Splashing and playing, playing and splashing (Vừa chơi và vừa bắn nước tung tóe)
getting in and getting adjust. (chui vào mền và chỉnh sửa chỗ nằm.)
Quan trọng ở các bài học này là:
Daily Activities - Những hoạt động hằng ngày
1. Return home (Trở về nhà)
The man returns home from work. his family welcomes him - Người đàn ông trở về nhà. Gia đình anh chào đón anh.Hugging and smiling, smiling and hugging. (Vừa ôm vừa mỉm cười mỉm cười và ôm)
2. Watch TV (Xem truyền hình)
The family is watching television - Cả gia đình đang xem truyền hình.Cheering and celebrating (Cổ vũ và tán dương/ca tụng.)
3. Shower (Tắm)
The man is showering. - Người đàn ông đang tắm.Rubbing and rinsing, rinsing and rubbing. (Vừa chà xát và vừa rửa.)
4. Bath (Tắm)
The brothers are bathing. - Hai anh em đang tắm.Splashing and playing, playing and splashing (Vừa chơi và vừa bắn nước tung tóe)
5. Go to sleep (Đi ngủ)
The girl is about to sleep - Đứa bé gái sắp đi ngủ.getting in and getting adjust. (chui vào mền và chỉnh sửa chỗ nằm.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment