Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
Talking About Your Daily Routine - Nói về thói quen hàng ngày của bạn.
Boy (Con trai)
Morning (Buổi sáng)
Wake up (Thức dậy)
1. The boy is waking up in the morning. (Cậu bé đang thức dây vào buổi sáng.)
Woman (Người phụ nữ)
Brush (Đánh/chải răng)
Teeth (Răng)
2. The woman is brushing her teeth. (Người phụ nữ đang chải/đánh răng.)
Girl (Con gái)
Wash (Rửa)
Face (Mặt)
3. The girl is washing her face. (Đứa con gái đang rửa mặt.)
Family (Gia đình)
Eat (ăn)
Breakfast (ăn sáng)
4. The family is eating breakfast. (Cả gia đình đang ăn sáng.)
Woman (Phụ nữ)
Drink (Uống)
Water (Nước)
5. The woman is drinking water. (Người phụ nữ đang uống nước.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment