Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
Top 20 English Verbs 4 - 20 động từ xếp hạng cao.
Woman (Phụ nữ)
Think (Suy nghĩ)
Answer (Trả lời)
1. The woman is thinking about the answer. (Người phụ nữ đang suy nghĩ về câu trả lời.)
Boy (Cậu bé / con trai)
Feel (Cảm thấy)
Sad (Buồn phiền / Không vui)
2. The boy feels sad. (cậu con trai cảm thấy buồn.)
People (Người ta)
Go (Đi)
Los Angeles (Thành phố LA tại Mỹ)
3. The people are going to Los Angeles.(Người ta đang đi đến thành phố LA.)
Girl (Bé gái / con gái)
Come (Đến)
Video camera (Máy quay phim)
4. The girl is coming towards the video camera. (Đứa bé gái đang đi đến máy quay phim.)
Operator (Tổng đài viên / người trực điện thoại của một công ty ...)
Talk (Nói chuyện)
Customer (Khách hàng)
5. The operator is talking with a customer. (Nhân viên trực điện thoại đang nói chuyện với khách hàng.)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment