Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
Staying Fit with English Exercises
(Cách tập luyện cho cơ thể được gọn gàng trong tiếng Anh)
Friends (Bạn bè)
Play (Chơi)
Tennis (Quần vợt)
1. The friends are playing tennis. (Những người bạn đang chơi quần vợt)
Woman (Phụ nữ / đàn bà)
Run (Chạy)
Track (Đường dùng cho chạy bộ hoặc chạy đua trong sân vận động/trường đua)
2. The woman is running on the track. (Người phụ nữ đang chạy trên trường đua.)
Man (Người đàn ông)
Jump (Nhảy)
Mountain (Núi)
3. The man is jumping on top of the mountain. (Người đàn ông đang nhảy lên từ trên đỉnh núi.)
Robot (Người máy)
Move (Di chuyển / dọn đi nơi khác)
Arms (Những cánh tay)
4. The robot is moving its arms. (Người máy đang di chuyển những cánh tay của nó.)
Woman (Người đàn bà / phụ nữ)
Swim (Bơi)
Pool (Hồ bơi / hồ tắm)
5. The woman is swimming in the pool. (Người phụ nữ đang bơi trong hồ tắm.)
Quan trọng ở các bài học này là:
1. Nhìn!
2. Lắng nghe!
3. Lặp lại!
4. So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
5. Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment