Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
English Words for the Workplace - Những từ tiếng Anh cho nơi làm việc
Employee (Công nhân)
Work (Làm việc)
Office (Văn phòng)
1. The employees are working at the office. (Các nhân viên đang làm việc tại văn phòng.)
People (Người ta / dân chúng)
Attend (Tham gia / Tham dự)
Meeting (Hội họp / gặp gở)
2. The people are attending the meeting. (Người ta đang tham dự cuộc họp.)
Entrepreneur (Doanh nhân)
Make a presentation. (Làm một cuộc giới thiệu / trình bày.)
Office (Văn phòng)
3. The entrepreneur is making a presentation in the office (Nhà doanh nghiệp đang thực hiện một trình bày tại văn phòng.)
Woman (Đàn bà / Phụ nữ)
Achieve (Đạt được)
Goal (Mục tiêu / mục đích)
4. The woman achieved the goal. (Người phụ nữ đã đạt được mục tiêu.)
Manager (Người quản lý)
Take a break (Nghỉ xả hơi / nghỉ mệt / nghỉ giải lao)
Desk (Bàn làm việc / bàn giấy)
5. The manager is taking a break at the desk. (Người quản lý đang nghỉ giải lao tại bàn làm việc)
Quan trọng ở các bài học này là:
1. Nhìn!
2. Lắng nghe!
3. Lặp lại!
4. So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
5. Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment