Cần ghi nhớ rằng đối với nhiều ngôn ngữ khác double negative thường được sử dụng, nhưng trong tiếng Anh một mệnh đề chỉ có một từ phủ định, do đó double negative là một cách nói hay viết sai ngữ pháp. Tuy nhiên, cũng có vài trường hợp sử dụng double negative chưa hẳn là một câu nói sai.
Ví dụ:
1. I didn't see nothing. (Đây là cách nói sai, lẽ ra phải viết là "I didn't see anything")
2. I did not have neither her address nor her phone number. (Câu này đáng lẽ ra phải viết "I have neither her address nor her phone number.
3. It wasn't uninteresting. (Câu này không hẳn là viết sai. Có thể người nói muốn nhấn mạnh rằng "It's was interesting.")
4. She is not unattractive. (Câu này có thể người nói muốn nhấn mạnh rằng "She is attractive")
Một double negative tạo nên câu nói khẳng định.
Ví dụ ở câu 1 phía trên:
"I didn't see nothing" có nghĩa tương tự là "I saw something."
Một double negative chưa hẳn là một câu nói sai như câu 3 và 4 (phía trên)
Một ví dụ khác trong một câu trích dẫn (quote) đâu đó của Groucho Marx có đến 3 phủ định:
- I cannot say that I do not disagree with you. có nghĩa là "I disagree with you".
Trong một ví dụ tương tác (Interactive):
- She claims she has not seen neither Paul nor John since May.
Danh sách các từ phủ định:
No, not, nothing, nobody, no one, wouldn't, nowhere, neither, barely, hardly, never, didn't, don't, doesn't, haven't, hasn't, hadn't, cannot, couldn't, won't.
Double negative thường được kết hợp bởi những từ có tính cách phủ định:
1. Các động từ như "cannot, did not, have not"
2. Các đại từ "nothing, nobody"
3. Các trạng từ "never, hardly"
4. Các liên từ "neither/nor"
Ví dụ:
1. I didn't see nothing. (Đây là cách nói sai, lẽ ra phải viết là "I didn't see anything")
2. I did not have neither her address nor her phone number. (Câu này đáng lẽ ra phải viết "I have neither her address nor her phone number.
3. It wasn't uninteresting. (Câu này không hẳn là viết sai. Có thể người nói muốn nhấn mạnh rằng "It's was interesting.")
4. She is not unattractive. (Câu này có thể người nói muốn nhấn mạnh rằng "She is attractive")
Một double negative tạo nên câu nói khẳng định.
Ví dụ ở câu 1 phía trên:
"I didn't see nothing" có nghĩa tương tự là "I saw something."
Một double negative chưa hẳn là một câu nói sai như câu 3 và 4 (phía trên)
Một ví dụ khác trong một câu trích dẫn (quote) đâu đó của Groucho Marx có đến 3 phủ định:
- I cannot say that I do not disagree with you. có nghĩa là "I disagree with you".
Trong một ví dụ tương tác (Interactive):
- She claims she has not seen neither Paul nor John since May.
Danh sách các từ phủ định:
No, not, nothing, nobody, no one, wouldn't, nowhere, neither, barely, hardly, never, didn't, don't, doesn't, haven't, hasn't, hadn't, cannot, couldn't, won't.
Double negative thường được kết hợp bởi những từ có tính cách phủ định:
1. Các động từ như "cannot, did not, have not"
2. Các đại từ "nothing, nobody"
3. Các trạng từ "never, hardly"
4. Các liên từ "neither/nor"
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 14 tháng 2 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment