Vowel Sounds - Âm thanh Nguyên Âm
Vowel Nguyên Âm | Short Sound Examples Ví dụ Âm Ngắn | Long Sound Examples Ví dụ Âm Dài |
---|---|---|
A, a | apple, can | ate, cake, pain |
E, e | egg, bed | Pete, sheep, neat |
I, i | igloo, pin | ice, bike, fight |
O, o | octopus, hot | rose, go, open, boat |
U, u | umbrella, cup | cute, unicorn, fruit |
Vowel Rules - Quy tắc Nguyên Âm
Short Vowel Rule - Quy tắc Âm ngắn
1. Vowels make a short sound when in the first position followed immediately by a consonant
(Các nguyên âm đứng ở đầu một từ theo sau nó là một phụ âm thì nguyên âm đó là âm ngắn.)
Ví dụ: "apple" và "igloo"
2. One lonely vowel squished in the middle makes its special short sound just a little.
(Khi chỉ một nguyên âm cô đơn bị nhét vào giữa một từ ngắn sẽ tạo nên một âm ngắn.)
Ví dụ: "hot" và "cup"
Long Vowel Rule - Quy tắc Âm dài
1. The bossy or silent e makes the previous vowel say its own name.
(Khi có âm E câm ở cuối từ sẽ làm nguyên âm phía trước nói lên tên gọi của nó (Âm dài)
Ví dụ: "cake" và "cute"
2. When two vowels go walking, usually the first one does the talking and says it own name.
(Khi hai nghuyên âm đi kề nhau trong một từ âm đi trước sẽ nói tên của nó - Âm dài)
Ví dụ: "pain" và "boat"
Nhận biết được sự khác biệt về âm thanh và quy tắc của nguyên âm đôi khi sẽ giúp chúng ta phát âm những từ mới lạ một cách dễ dàng. Tuy nhiên, quy tắc đôi khi chỉ là quy tắc, luôn luôn vẫn có sự ngoại lệ
No comments:
Post a Comment