Coach Shane là một huấn luyện viên Anh Ngữ rất giỏi. Anh có rất nhiều kinh nghiệm dạy Anh Văn cho người Á Đông.
Thank you, coach Shane. We love your work!
Today's E-cubed:
flickering
Định nghĩa:
Nhấp nháy, chập chờn, leo lét, thoi thóp - Thường thấy khi đèn điện hoặc màn hình TV sắp cháy bóng...
Ví dụ:
- Do you have a minute?
- What do you need?
- The light in my room is flickering.
- I’ll change it for you.
Tạm dịch: - Anh rảnh không cho em một phút?
- Em cần gì?
- Bóng điện trong phòng em nó đang nhấp nháy.
- Anh sẽ thay nó cho em.
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 26 tháng 8 2014
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment