Coach Shane là một huấn luyện viên Anh Ngữ rất giỏi. Anh có rất nhiều kinh nghiệm dạy Anh Văn cho người Á Đông.
Thank you, coach Shane. We love your work!
Today's E-cubed:
to lose one’s bearings
Định nghĩa:
*one's bearings - the knowledge of where one is; the knowledge of how one is oriented to one's immediate environment. (*Typically: get ~; find ~; have ~; lose ~; tell one ~.)
Mất tập trung, lạc hướng, bối rối ...
Ví dụ:
- So, did you talk to Mike?
- Huh? About what?
- About the price of the apartment. You said you would!
- Not now, honey. You’re making me lose my bearings. I have to concentrate on the road.
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 22 tháng 2 2015
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment