Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi các loài côn trùng.
Insects - Các loài côn trùng
1. Ant (Kiến)
The ants are carrying food. (Bọn kiến đang tha thức ăn)Carrying food and moving fast (Mang theo thức ăn và di chuyển mau)
2.inchworm (Con sâu đo)
The green inchworm is crawling on the wooden fence (Con sâu đo đang bò trên hàng rào gỗ)Up, forward, up, up, forward, up (Uốn lên, tiến tới, uốn lên, lặp đi lặp lại)
3.ladybug (Con rầy lửa / con bọ rùa)
The ladybugs are climbing down the branch. (Các con bọ rùa đang bò/trèo/leo xuống cành cây)Down they go, one after another (Chúng bò/đi xuống, nối đuôi nhau / con trước con sau)
4. Bee (Con ong)
The bee is pollinating the yellow flower. (Con ong đang thụ phấn cho đóa hoa vàng)busy bee, busy bee, working hard. (Con ong bận rộn, làm việc cực nhọc)
5. Firefly (Con đom đóm)
The fireflies are flying over the wheat field. (Đàn đom đóm đang bay trên cánh đồng lúa mì)Up and down,left and right, back and forward ... everywhere (bay lên trên và bay xuống dưới, bay qua trái và bay qua phải, bay lui, bay tới ... khắp mọi nơi)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment