Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi các loài chim.
Turning, turning, showing its tail feathers (quay, quay, khoe lông đuôi của nó)
Pecking and eating, pecking and pecking. (mổ và ăn, mổ và ăn)
Dancing and jumping, dancing and jumping (Múa và nhảy, múa và nhảy.)
Glancing, glancing, glancing, crow\. (Liếc, liếc, liếc, gáy)
Looking and swimming, looking and swimming (Tìm kiếm và bơi lội, tìm kiếm và bơi lội)
Birds - Các loài chim
1. Peacock (Con công)
The peacock is turning (con công đang quay quanh)Turning, turning, showing its tail feathers (quay, quay, khoe lông đuôi của nó)
2. Crow (Con quạ)
The black crow is looking for something to eat. (Con quạ đen đang tìm thứ gì đó để ăn.)Pecking and eating, pecking and pecking. (mổ và ăn, mổ và ăn)
3. Crane (Chim hạc)
The white Japanese cranes are dancing in the snow. (Những con hạc trắng của Nhật đang nhảy múa trong tuyết.)Dancing and jumping, dancing and jumping (Múa và nhảy, múa và nhảy.)
4. Rooster (Con gà trống)
The rooster crows while it glances around.(Con gà trống nó gáy trong khi nó liếc quanh.)Glancing, glancing, glancing, crow\. (Liếc, liếc, liếc, gáy)
5. Swan (Chim thiên nga)
The swans are swimming in the water. (Các con thiên nga đang bơi lội trong nước)Looking and swimming, looking and swimming (Tìm kiếm và bơi lội, tìm kiếm và bơi lội)
Quan trọng ở các bài học này là:
- Nhìn!
- Lắng nghe!
- Lặp lại!
- So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
- Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment