Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi của những cảm xúc tích cực.
Positive Emotions - Những cảm xúc tích cực
Hugging and turning, spinning and hugging. (ôm nhau và quay, xoay tròn và ôm nhau)
Kissing and hugging, hugging and kissing. (Hôn hôn và ôm vào lòng)
Side to side and up and down. (Bên này bên kia và lên và xuống )
Gently swaying back and forth, back and forth .(Nhẹ nhàng lắc tới lắc lui.)
Peering and wondering, peering and pondering. (Chăm chú nhìn và tự hỏi, chăm chú nhìn và suy ngẫm.)
Positive Emotions - Những cảm xúc tích cực
1.Happy (Vui vẻ / Hạnh phúc)
The happy couple is hugging on the beach (Cặp vợ chồng hạnh phúc / vui vẻ đang ôm nhau trên bãi biển.)Hugging and turning, spinning and hugging. (ôm nhau và quay, xoay tròn và ôm nhau)
2.Like (Thích)
The young girl really likes the puppies. (Đứa bé gái thật sự thích các con chó con.)Kissing and hugging, hugging and kissing. (Hôn hôn và ôm vào lòng)
3. Funny (hài hước / buồn cười)
The funny man is dancing without paints. (Người đàn ông khôi hài đang nhảy mà không bận quần .)Side to side and up and down. (Bên này bên kia và lên và xuống )
4.Relaxed (Thoải mái / Thư giãn)
The relaxed man is swinging in the hammock. (Người đàn ông thoải mái đu đưa trong chiếc võng.)Gently swaying back and forth, back and forth .(Nhẹ nhàng lắc tới lắc lui.)
5. Interested (Hứng thú / quan tâm / để ý đến)
The interested monkey is looking into the camera. (Con khỉ hứng thú đang nhìn vào máy ảnh.)Peering and wondering, peering and pondering. (Chăm chú nhìn và tự hỏi, chăm chú nhìn và suy ngẫm.)
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment