Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản - Bài học này sử dụng các từ thông dụng và tên gọi của những cảm xúc tíêu cực.
Negative Emotions - Những cảm xúc tíêu cực
Lonely and moping, moping and lonely. (Cô đơn và thất vọng)
Madder and sadder, yelling and complaining. (Giận hơn và buồn hơn, la lớn và than phiền )
Screaming and trembling. panicking and screaming. (La hét và run rẩy, hoảng sợ và la hét)
Tapping his fingers, tapping his feet .(gõ nhẹ tay, đạp nhẹ chân.)
Checking his watch, waiting impatiently. (Dòm đồng hồ, chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn .)
Negative Emotions - Những cảm xúc tíêu cực
1. Sad (Buồn rầu)
The sad teenager is sitting alone. (Một thiếu niên buồn rầu đang ngồi một mình.)Lonely and moping, moping and lonely. (Cô đơn và thất vọng)
2. Dislike (Không thích / không ưa)
The woman dislikes what she hears. (Người đàn bà không thích điều mà bà ta nghe.)Madder and sadder, yelling and complaining. (Giận hơn và buồn hơn, la lớn và than phiền )
3. Scared (Sợ hãi / King sợ)
The scared woman is protecting her baby. (Người đàn sợ hãi đang bảo vệ đứa con của bà .)Screaming and trembling. panicking and screaming. (La hét và run rẩy, hoảng sợ và la hét)
4. Nervous (Hồi hộp / căng thẳng thần kinh)
The nervous businessman is waiting for the interview. (Một thương gia đang hồi hộp chờ phỏng vấn.)Tapping his fingers, tapping his feet .(gõ nhẹ tay, đạp nhẹ chân.)
5. Bored (buồn chán)
The bored father is ready to go home. (Ông bố buồn chán sẵn sang đi về nhà.)Checking his watch, waiting impatiently. (Dòm đồng hồ, chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn .)
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment