Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
Top 20 English Verbs 1 - 20 động từ xếp hạng cao.
Woman (Phụ nữ)
Do (Làm)
Housework (Việc nhà)
1. The woman is doing housework. (Người phụ nữ làm việc nhà / Nội trợ)
Chef (Đầu bếp)
Make (Làm / Chế biến)
Orange juice (Nước cam)
2. The chef is making orange juice. (Người dầu bếp làm nước cam)
Office worker (Nhân viên văn phòng)
Want (Muốn)
Doughnut (Bánh ngọt Doughnut)
3. The office workers want the doughnut.(Các nhân viên văn phòng muốn ăn bánh ngọt.)
Girl (Con gái)
Like (Thích)
Puppy (Chó con)
4. The girl really likes the puppies. (Đứa bé gái đó rất thích mấy chú chó con.)
Programmer (Lập trình viên)
Use (dùng / sử dụng)
Computer (Máy tính)
5. The programmer is using the computer. (Lập trình viên đang sử dụng máy tính.)
Quan trọng ở các bài học này là:
1. Nhìn!
2. Lắng nghe!
3. Lặp lại!
4. So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
5. Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment