Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
Top 20 English Verbs 2 - 20 động từ xếp hạng cao.
Monkey (Con khỉ)
Look (Dòm/Nhòm/Ngắm nhìn)
Video camera (Máy quay phim)
1. The monkey is looking at the video camera. (Con khỉ đang nhìn vào máy quay phim.)
Man (Người đàn ông.)
Rest (Nghỉ ngơi / thư giãn)
Hammock (Chiếc võng)
2. The man is resting in the hammock. (Người đàn ông đang nghỉ ngơi trên võng.)
Traveler (Người du hành / người đi lại)
Wait (Chờ)
Train (Xe lửa)
3. The traveler is waiting for the train.(Người đi lại đang chờ xe lửa.)
Real estate agent (Nhân viên đại diện mua bán bất động sản)
Meet (Gặp)
Client (Khách hàng)
4. The real estate agent is meeting the client (Nhân viên đại diện mua bán bất động sản đang gặp khách hàng.)
Man (Người đàn ông)
Live (Sống)
Sidney - Australia (Thành phố nổi tiếng - Nước Úc)
5. The man lives in Sidney, Australia. (Người đàn ông sống ở thành phố Sidney, nước Úc.)
Quan trọng ở các bài học này là:
1. Nhìn!
2. Lắng nghe!
3. Lặp lại!
4. So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
5. Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment