Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
Từ vựng nấu ăn trong tiếng Anh
Chef (Đầu bếp)
Cook (Nấu ăn)
Kitchen (Nhà bếp)
1. The chef is cooking in the kitchen. (Đầu bếp đang nấu ăn trong bếp.)
Cook (Người đầu bếp)
Fry (Chiên)
Egg (Trứng)
2. The cook is frying an egg with a frying pan. (Người đầu bếp đang chiên một quả trứng bằng một chảo chiên.)
Woman (Đàn bà / phụ nữ)
Bake (Nướng)
Cake (Bánh ngọt)
3. The woman is baking a cake. (Người phụ nữ đang nướng một cái bánh.)
Woman (Đàn bà / phụ nữ)
Cut (Cắt)
Grapefruit (Trái bưởi)
4. The woman is cutting the grapefruit. (Người phụ nữ đang cắt bưởi.)
Cook (Người đầu bếp)
Barbecue (Nướng thịt)
Chicken (Thịt gà)
5. The cook is barbecuing the chicken. (Đầu bếp đang nướng gà)
Quan trọng ở các bài học này là:
1. Nhìn!
2. Lắng nghe!
3. Lặp lại!
4. So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
5. Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment