Mỗi ngày 5 câu nói đơn giản.
Get Dressed -- and Undressed -- with English
Mặc vào và cởi ra - từ vựng về ăn mặc trong tiếng Anh
Girl (Bé gái)
Put on (Mặc vào / Mang vào)
Coat (Áo khoác)
1. The girl is putting on the coat. (Đứa bé gái đang mặc vào áo khoác.)
Lawyer (Luật sư)
Take off (Cởi ra)
Clothes (Quần áo)
2. The lawyer is taking off his clothes (Anh luật sư đang cởi quần áo ra.)
Girl (Bé gái)
Put on (Mang vào / Mặc vào)
Shoe (Đôi giầy)
3. The girl is putting on her shoe. (Đứa bé gái đang mang vào đôi giầy của nó.)
Senior school student (Học sinh trung học cấp III)
Tie (Buộc ; cột; thắt)
Shoe lace (Dây giầy)
4. The senior school student is tying his shoe lace. (Học sinh trung học cấp III đang buộc dây giầy của cậu)
Model (Người mẩu)
Put on (Trang điểm)
Makeup (Son phấn / sản phẩm dùng để trang điểm)
5. The model is putting on makeup. (Ngườ1 mẩu đang trang điểm)
Quan trọng ở các bài học này là:
1. Nhìn!
2. Lắng nghe!
3. Lặp lại!
4. So sánh hình ảnh với sự kiện trong đời sống hàng ngày!
5. Trắc nghiệm kiến thức sau khi học các câu đơn giản!
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 14 tháng 1 2013
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment