Các cụm từ lóng có nghĩa như sleep
Những ví dụ thông dụng trong một câu
call it a nightVerb - động từ(to go home and/or go to bed - đi về nhà và đi ngủ hoặc lên giường để ngủ) - At midnight, I called it a night and went to bed. Thuận: Aight I'm calling it a night Thảo: alright, sleep tight. catch some z's / z'sVerb/danh từ - Động từ / danh từ số nhiều(to sleep - Đi ngủ - thở zzzz) - I'm gonna get some z's. I'll call you later. - I'm going to catch some z's before the party tonight. cat nap / snooze / wink / get fourty winksNoun - Danh từ(a short nap - một giấc ngủ ngắn) - I'm gonna take a cat nap before we head out. Don't let me sleep too long. - He's taking a snooze. - I didn't get a wink last night! - I could use forty winks before I have to get to work. Verb - Đông từ (take a short nap - Ngủ một chốc lác) - I'm gonna snooze for a bit, then mow the lawn. crash / crash outVerb - Động từ(to fall asleep - Lăn đùng hay lăn quay ra mà ngủ, ngủ gục hoặc buồn ngủ) 1. I crashed over at his house last night. 2. I was so tired after work I just crashed. 3. She's kind of a sketcher. I can't believe you let her crash at your place. 4. Vinnie got a bit drunk so he crashed out on the sofa and spent the night there. 5. I'm tired, I'm gonna crash out. (to live temporarily - Ở tạm với ai đó một thời gian ngắn) - I'm crashing at a friend's place in Sài Gòn for now. go moo-mooVerb - Động từ(to go to bed, as in to sleep "until the cows come home," - Ngủ rất lâu, ngủ nướng.) cụm từ "until the cows come home" là rất lâu. Moo moo là tiếng bò kêu. - Goodnight ya'll, I'm going moo-moo. | hit the sackVerb - Động từ(to go to bed - Đi ngủ, chui vào mền) - I'm gonna hit the sack. See you in the morning. nod / nod off / nod out / doze off / gouchVerb - Động từ(to fall asleep due to drugs, especially opiates, to fall asleep unintentionally - Ngủ gục, bị phê, bị say thuốc như thuốc phiện, ma túy ...) - Sorry, what were you saying? I nodded off/out there for a second. - Yesterday we did a few bags and after a few minutes, we were all nodding off. - I thought the seminar would be interesting, but I was working on that report till 3, and the lecturer lost me 5 minutes in, so I dozed off. - He was gouching after he smoked the heroin. out coldAdjective - Tính từ(sound asleep - Ngủ như chết) - He's out cold. passed outAdjective - Tính từ(to be asleep, often (but not always) in a place other than one's own bed. - Nằm ngủ ở nơi nào đó thường không phải là giường ngủ) - I've shaken him 50 times, but he's totally passed out. Can you move him to his bed? saw woodVerb - Động từ(to sleep - Ngủ đồng nghĩa như cưa gỗ, kéo gỗ hoặc ngáy khò khò trong tiếng Việt) - My husband was really sawing wood last night! shut-eyeNoun - Danh từ (không đếm được)(sleep - Nhắm mắt ngủ) - Guys, I need to get some shut-eye. zonked / zone outAdjective - Tính từ(Deeply asleep - Ngủ say như chết) -I was zonked out after that long day at work. |
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 28 tháng 6 2012
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment