♠ Chào mừng các bạn đã đến với Anh Ngữ cho Người Việt ...Tự Điển Động Từ Bất Quy Tắc - Irregular Verb Dictionary | Trang Chủ |
Hoo Hoo ... | Trong Tiếng Anh và vài ngôn ngữ khác trên thế giới có khá nhiều Động từ Bất Qui Tắc ! Tiếng Latin có 924, tiếng Italian có hơn 400 , tiếng Đức có 181, tiếng Pháp có 81 động từ bất quy tắc. Bạn có biết chăng Tiếng Anh có vào khoảng 8 ngàn động từ, trong đó có chừng 200 động từ bất qui tắc đấy - Thế làm sao để nhớ hết nhỉ ? - Thói quen ở cửa miệng thôi các bạn ạ ! Tuy vậy, nếu chúng ta chịu khó học các thói quen và cách sử dụng của người bản xứ, không lâu chúng ta sẽ có cách nói và lối suy nghĩ giống họ. |
A | ||
Infinitive - Nguyên Dạng | Simple Past - Quá Khứ Đơn Giản | Past Participle - Quá Khứ Phân Từ |
Arise nổi dậy, mọc lên | arose | arisen |
awake thức dậy, tỉnh táo | awakened / awoke | awakened / awoken |
B | ||
backslide tái phạm, lại mắc tội | backslid | backslidden / backslid |
be là, thì | was, were | been |
bear ôm, mang, chịu đựng | bore | born / borne |
beat đập, đánh, thắng | beat | beaten / beat |
become trở nên, trở thành | became | become |
begin bắt đầu, khởi sự | began | begun |
bend uốn cong, cúi gập | bent | bent |
bet đánh cuộc, cá độ | bet / betted | bet / betted |
bid từ biệt (chia tay) | bid / bade | bidden |
bid đấu thầu / giá, trả giá | bid | bid |
bind đóng sách, bó, kết chặc, trói buộc | bound | bound |
bite cắn, chích, đớp mồi | bit | bitten |
bleed chảy máu, rướm máu | bled | bled |
blow thổi, nổ tung | blew | blown |
break đập bể, bẻ gảy, nghỉ giải lao | broke | broken |
breed chăn nuôi, giống (loài vật) | bred | bred |
bring đem lại,đem đến,mang đến | brought | brought |
broadcast phát sóng | broadcast / broadcasted | broadcast / broadcasted |
browbeat dọa nạt, nói nặng | browbeat | browbeaten / browbeat |
build xây dựng, cấu tạo | built | built |
burn thiêu hủy, cháy, bỏng, ghi đĩa (CD) | burned / burnt | burned / burnt |
burst bùng nổ, xông vào nhà, cười vỡ bụng ... | burst | burst |
bust phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa | busted / bust | busted / bust |
buy mua, đồng ý | bought | bought |
C | ||
cast quăng , ném, liệng câu, thả chài | cast | cast |
catch bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy | caught | caught |
choose chọn lựa | chose | chosen |
cling bám vào, dính sát vào, níu lấy | clung | clung |
clothe phủ, che phủ, bận quần áo | clothed / clad | clothed / clad |
come đến | came | come |
cost đáng giá | cost | cost |
creep nổi da gà, rởn tóc gáy | crept | crept |
crossbreed lai giống | crossbred | crossbred |
cut cắt | cut | cut |
D | ||
daydream mơ tưởng, nghĩ vớ vẩn | daydreamed / daydreamt | daydreamed / daydreamt |
deal đào, cuốc | dug | dug |
disprove bác bỏ | disproved | disproved / disproven |
dive bơi lặn biển, lao đầu xuống | dived / dove | dived |
do làm | did | done |
draw họa, vẽ , kéo, xổ số | drew | drawn |
dream mơ, nằm mộng | dreamed / dreamt | dreamed / dreamt |
drink uống | drank | drunk |
drive lái xe, lái tàu | drove | driven |
dwell cư ngụ, ở, trú | dwelt / dwelled | dwelt / dwelled |
E | ||
eat ăn | ate | eaten |
F | ||
fall rơi, rớt | fell | fallen |
feed cho ăn , nuôi súc vật | fed | fed |
feel cảm thấy, rờ mó | felt | felt |
fight cãi nhau, tranh chiến, đánh nhau | fought | fought |
find tìm thấy, lục lọi, tìm kiếm | found | found |
fit may vá, vừa cở (quần áo) | fitted / fit | fitted / fit |
fit làm đúng kích thước, | fit / fitted | fit / fitted |
flee chạy trốn, chuồn đi | fled | fled |
fling ném, liệng, quăng vào tù | flung | flung |
fly bay, lượn | flew | flown |
forbid cấm | forbade | forbidden |
forecast dự đoán, dự báo thời tiết | forecast | forecast |
forego dẩn đường, đi trước, hy sinh (also forgo) | forewent | foregone |
foresee thấy trước, đoán trước | foresaw | foreseen |
foretell nói trước, chỉ điểm, dự đoán | foretold | foretold |
forget quên | forgot | forgotten / forgot |
forgive tha thứ | forgave | forgiven |
forsake bỏ rơi | forsook | forsaken |
freeze làm đông đá | froze | frozen |
frostbite tê cóng | frostbit | frostbitten |
G | ||
get lấy | got | gotten / got |
give cho | gave | given |
go đi | went | gone |
grind xay, nghiền nát | ground | ground |
grow trồng cây, gieo giống | grew | grown |
H | ||
hand-feed cho ăn bằng tay, | hand-fed | hand-fed |
handwrite viết bằng tay | handwrote | handwritten |
hang treo, móc, | hung | hung |
have có | had | had |
hear nghe | heard | heard |
hew đẻo, đục, đốn, gọt | hewed | hewn / hewed |
hide giấu, trốn | hid | hidden |
hit đánh đập, va chạm, trúng số | hit | hit |
hold giữ, ôm, chứa đựng | held | held |
hurt làm đau nhức, khổ sở, gây vết thương | hurt | hurt |
I | ||
inbreed bẩm sinh, tự nhiên | inbred | inbred |
inlay cẩn vào, xếp giấy vào sách | inlaid | inlaid |
input đầu vào, cho ý kiến | input / inputted | input / inputted |
interbreed giao phối, kết hợp | interbred | interbred |
interweave Đan xen vào, đan bằng len, kết nối | interwove / interweaved | interwoven / interweaved |
interwind quấn,tréo nhau | interwound | interwound |
J | ||
jerry-build Xây dựng cẩu thả, rẽ tiền, | jerry-built | jerry-built |
K | ||
keep giữ gìn, nhận lấy | kept | kept |
kneel quì gối, hạ mình, khuất phục | knelt / kneeled | knelt / kneeled |
knit đan áo, dệt dây len | knitted / knit | knitted / knit |
know biết | knew | known |
L | ||
lay nằm xuống, đẻ trứng, đặt xuống | laid | laid |
lead chỉ huy, dẩn đầu, đưa đến kết luận | led | led |
lean tựa vào, dựa vào | leaned / leant | leaned / leant |
leap nhảy vọt, vùng lên | leaped / leapt | leaped / leapt |
learn học | learned / learnt | learned / learnt |
leave rời khỏi, để lại vật gì | left | left |
lend cho mượn, vay, giúp sức | lent | lent |
let cho phép | let | let |
lie nằm, nằm trên giường | lay | lain |
lie Láo, nói láo | lied | lied |
light thắp đèn, đuốc, bật quẹt | lit / lighted | lit / lighted |
lip-read xem người ta nói gì bằng môi | lip-read | lip-read |
lose mất, thua thiệt | lost | lost |
M | ||
make tạo , chế, làm ra | made | made |
mean nghĩa là | meant | meant |
meet gặp, đáp ứng | met | met |
miscast chọn lầm diễn viên cho vai kịch | miscast | miscast |
misdeal binh sai ván bài, làm ăn hụt | misdealt | misdealt |
misdo làm sai | misdid | misdone |
mishear nghe lầm | misheard | misheard |
mislay để vật gì sai chỗ, khó tìm thấy | mislaid | mislaid |
mislead chỉ dẫn sai lối, cho ra ý tưởng sai lầm | misled | misled |
mislearn Học hỏi sai lầm, học không đúng cách | mislearned / mislearnt | mislearned / mislearnt |
misread đọc sai, lầm lẫn | misread | misread |
misset điều chỉnh sai, đặt vật gì không đúng chỗ | misset | misset |
misspeak nói bậy, nói càng , nói sai | misspoke | misspoken |
misspell viết sai chính tả | misspelled / misspelt | misspelled / misspelt |
misspend tiêu dùng sai lối,phung phí | misspent | misspent |
mistake sai lầm, làm nên lỗi | mistook | mistaken |
misteach dạy sai cách | mistaught | mistaught |
misunderstand hiểu sai, hiểu lầm | misunderstood | misunderstood |
miswrite viết sai, viết không đúng | miswrote | miswritten |
mow ngay bây giờ, lúc này | mowed | mowed / mown |
| ||
O | ||
offset bù đắp, đền, in hình ốp-xét | offset | offset |
outbid đấu giá cao hơn, | outbid | outbid |
outbreed giao phối xa, gây lai giống (gen khác) | outbred | outbred |
outdo làm tốt hơn, làm quá | outdid | outdone |
outdraw lẹ tay, động tác lẹ - giống outdo | outdrew | outdrawn |
outdrink uống quá nhiều, quá trớn | outdrank | outdrunk |
outdrive lái quả bóng golf xa hơn | outdrove | outdriven |
outfight chiến đấu khá hơn | outfought | outfought |
outfly bay xa hơn, nhanh hơn , siêu bay | outflew | outflown |
outgrow lớn mau, lớn quá độ | outgrew | outgrown |
outleap nhảy xa, cao | outleaped / outleapt | outleaped / outleapt |
outlie nói láo quá mực (nói không đúng) | outlied | outlied |
outride lái xe, cưỡi ngựa kè kè theo | outrode | outridden |
outrun chạy lẹ, nhanh hơn, xa hơn | outran | outrun |
outsell bán nhiều hơn (đắt khách) | outsold | outsold |
outshine chiếu sáng hơn, đẹp hơn | outshined / outshone | outshined / outshone |
outshoot xuất chúng về bắn | outshot | outshot |
outsing xua đuổi, xô đẩy người nào ra khỏi 1 vị trí | outsang | outsung |
outsit ngồi 1 chỗ quá lâu, ngồi ngoài trời lâu | outsat | outsat |
outsleep ngủ nướng, ngủ quá lâu, ngủ nhiều | outslept | outslept |
outsmell mùi (hôi , thơm) quá mức | outsmelled / outsmelt | outsmelled / outsmelt |
outspeak xuất chúng về ăn nói | outspoke | outspoken |
outspeed vượt quá vận tốc | outsped | outsped |
outspend tiêu xài quá mức | outspent | outspent |
outswear quần áo mặc bền, mặc lâu, dai sức, không mệt | outswore | outsworn |
outswim Tiếng Việt không có từ để dịch Tạm hiểu là : Siêu bơi lội trong một lĩnh vực. làm việc tày trời | outswam | outswum |
outthink xuất chúng về viết | outthought | outthought |
outthrow ném,liệng xuất chúng (về thể thao) | outthrew | outthrown |
outwrite xuất chúng về viết | outwrote | outwritten |
overbid Đấu giá quá cao | overbid | overbid |
overbreed lớn quá cở (nuôi súc vật) | overbred | overbred |
overbuild xây lên trên, cao, lớn, quá cở (về xây dựng) | overbuilt | overbuilt |
overbuy mua nhiều, mua tồn trử | overbought | overbought |
overcome đánh bại, chiếm ưu thế,chế ngự | overcame | overcome |
overdo làm gì đó quá kỹ - bôi son, nấu nhừ, | overdid | overdone |
overdraw 1. Viết ngân phiếu quá giới hạn 2. Kéo lại quá trớn | overdrew | overdrawn |
overdrink quá chén,uống quá độ | overdrank | overdrunk |
overeat ăn quá độ | overate | overeaten |
overfeed cho ăn quá độ | overfed | overfed |
overhang treo, móc luộm thuộm | overhung | overhung |
overhear chợt nghe ai đó nói,(giống như nghe lén) | overheard | overheard |
overlay xếp chồng lên nhau, phủ lên nhau | overlaid | overlaid |
overpay trả quá cao (tiền, lương) | overpaid | overpaid |
override Ghi chồng lên (Đĩa CD), xe chạy lên người nào | overrode | overridden |
overrun tàn phá, tràn ngập, đầy người qua lại | overran | overrun |
oversee giám sát, ngó chừng | oversaw | overseen |
oversell bán nhiều, đắt hàng | oversold | oversold |
oversew may đường viền (như đóng sách bằng dây chỉ) | oversewed | oversewn / oversewed |
overshoot xa giới hạn, không trúng đích (đi,bắn) | overshot | overshot |
oversleep ngủ nướng, ngủ nhiều | overslept | overslept |
overspeak nói nhiều, nhiều lời | overspoke | overspoken |
overspend tiêu pha quá mức, phung phí | overspent | overspent |
overspill tràn ra ngoài | overspilled / overspilt | overspilled / overspilt |
overtake vượt qua mặt | overtook | overtaken |
overthink suy nghĩ quá độ, thành điên đầu | overthought | overthought |
overthrow lật đổ chính quyền | overthrew | overthrown |
overwind vặn,lên giây, quá mức(đồng hồ, trục lò xo) | overwound | overwound |
overwrite xóa cũ ghi chồng lên (Đĩa CD) | overwrote | overwritten |
P | ||
partake dự phần, xài chung (hút xách) | partook | partaken |
pay trả lương , trả tiền | paid | paid |
plead thú nhận (không tội hay có tội) | pleaded / pled | pleaded / pled |
prebuild xây, ráp sẵn xây sẵn | prebuilt | prebuilt |
predo làm trước làm trước | predid | predone |
premake tạo, làm ra sẳn tạo ra sẵn | premade | premade |
prepay trả tiền trước | prepaid | prepaid |
presell bán trước | presold | presold |
preset điều chỉnh sẵn | preset | preset |
preshrink co rút sẵn (quần áo, vải được làm co lại trước khi may) | preshrank | preshrunk |
proofread xem qua, kiểm tra (giấy tờ quan trọng, giấy vệ sinh ... sau khi đã xú uế (hì hì) | proofread | proofread |
prove chứng minh, làm cho ra lẽ | proved | proven / proved |
put nhét, đặt, để, bỏ, ném (vào) | put | put |
Q | ||
quick-freeze làm đông đá mau chóng | quick-froze | quick-frozen |
quit bỏ cuộc | quit / quitted | quit / quitted |
R | ||
read đọc | read (đọc như "red") | read (đọc như "red") |
reawake thức tỉnh ai đó (nhớ lại cảm giác từng có trong quá khứ) | reawoke | reawaken |
rebid đấu lại giá cả (cao hơn) | rebid | rebid |
rebind làm lại cho chắc chắn (cột, bó, buộc ...) | rebound | rebound |
rebroadcast phát sóng lại, trình chiếu lại | rebroadcast / rebroadcasted | rebroadcast / rebroadcasted |
rebuild xây lại, ráp lại | rebuilt | rebuilt |
recast 1. Đúc lại (dồ kim loại) 2. làm lại bản kich. | recast | recast |
recut cắt lại | recut | recut |
redeal làm lại thỏa thuận | redealt | redealt |
redo làm lại | redid | redone |
redraw vẽ lại, vạch lại | redrew | redrawn |
refit sửa lại cho vừa kích thước (replace parts) | refit / refitted | refit / refitted |
refit may vá lại, khâu lại cho vừa (may lại) | refitted / refit | refitted / refit |
regrind xay lại, nghiền lại | reground | reground |
regrow trồng cây lại | regrew | regrown |
rehang treo lại , móc lại | rehung | rehung |
rehear nghe lại | reheard | reheard |
reknit đan lại áo len | reknitted / reknit | reknitted / reknit |
relay (lát lại gạch men) | relaid | relaid |
relay (chuyền nhau) | relayed | relayed |
relearn học lại | relearned / relearnt | relearned / relearnt |
relight thắp lại, đốt lại đèn dầu | relit / relighted | relit / relighted |
remake làm lại | remade | remade |
repay trả lại nợ | repaid | repaid |
reread đọc lại | reread | reread |
rerun chạy lại, chiếu lại phim | reran | rerun |
resell bán lại | resold | resold |
resend gởi đi lại | resent | resent |
reset cài đặt lại, thiết lập lại như củ | reset | reset |
resew may lại | resewed | resewn / resewed |
retake làm lại, một lần nữa, (chụp hình, ghi âm, quay phim) | retook | retaken |
reteach dạy lại | retaught | retaught |
retear xé lại,mổ xẻ lại (giải phẩu) | retore | retorn |
retell kể lại, nói lại, lặp lại | retold | retold |
rethink suy nghĩ lại | rethought | rethought |
retread trở lại lối xưa, bước lại bước đầu | retread | retread |
retrofit gắn thêm (dụng cụ chưa có ở đồ mới sắm) | retrofitted / retrofit | retrofitted / retrofit |
rewake tỉnh dậy, thức tỉnh lại | rewoke / rewaked | rewaken / rewaked |
rewear mặc lại, mang lại (quần áo cũ,giầy dép cũ được may lại , sửa lại) | rewore | reworn |
reweave đan lại (áo len, khăn len) | rewove / reweaved | rewoven / reweaved |
rewed tái hôn (với người khác), làm lễ cưới lại (cùng vợ chồng) | rewed / rewedded | rewed / rewedded |
rewet làm cho ướt lại | rewet / rewetted | rewet / rewetted |
rewin thắng cuộc nữa | rewon | rewon |
rewind vặn lại, quay lại (băng nhạc, video ...) | rewound | rewound |
rewrite Viết lại | rewrote | rewritten |
rid loại ra, thả , phóng thích | rid | rid |
ride | rode | ridden |
ring rung chuông, bấm chuông | rang | rung |
rise mọc lên, đứng lên, tăng lên ... | rose | risen |
roughcast tô lớp hồ sần sùi trên vách | roughcast | roughcast |
run chạy | ran | run |
S | ||
sand-cast đúc đồ (dùng khuôn bằng cát) | sand-cast | sand-cast |
saw Cưa | sawed | sawed / sawn |
say nói | said | said |
see thấy, nhìn | saw | seen |
seek tìm kiếm | sought | sought |
sell | sold | sold |
send gởi đi | sent | sent |
set thiết lập, đặt để, sửa soạn bàn ăn ... | set | set |
sew may vá | sewed | sewn / sewed |
shake rung,lắc, lung lay, gây chuyển động | shook | shaken |
shave cạo râu, lông, đầu | shaved | shaved / shaven |
shear cắt xén (lông cừu, vi cá) | sheared | sheared / shorn |
shed rụng lông, lột da, rụng lá | shed | shed |
shine chiếu sáng, bóng loáng, sáng chói | shined / shone | shined / shone |
shit đi cầu, đi tiêu, ỈA | shit / shat / shitted | shit/ shat / shitted |
shoot bắn, mọc chồi, măng mọc | shot | shot |
show chỉ, lộ ra, cho xem | showed | shown / showed |
shrink co rút, teo lại | shrank / shrunk | shrunk |
shut đóng lại, ngậm câm | shut | shut |
sight-read đọc theo dấu hiệu (thuộc về nhạc) | sight-read | sight-read |
sing hát, ca | sang | sung |
sink chìm, lún | sank / sunk | sunk |
sit ngồi | sat | sat |
slay ám sát, giết bằng bạo lực (kill) | slew / slayed | slain / slayed |
slay vui cười, yêu thích (thuộc về giải trí, chuyện cười) | slayed | slayed |
sleep ngủ ngủ | slept | slept |
slide trượt, nói phớt | slid | slid |
sling quăng dây, liệng dây , quàng dây (về leo trèo) | slung | slung |
slink đi lén, đi sè sẹ lén lút | slinked / slunk | slinked / slunk |
slit rạch, mổ, xẻ | slit | slit |
smell ngửi | smelled / smelt | smelled / smelt |
sneak làm chuyện lén lút | sneaked / snuck | sneaked / snuck |
sow gieo hạt, gieo giống | sowed | sown / sowed |
speak nói nói | spoke | spoken |
speed tốc độ | sped / speeded | sped / speeded |
spell đánh vần | spelled / spelt | spelled / spelt |
spend chi tiêu, dành thì giờ | spent | spent |
spill đổ nước | spilled / spilt | spilled / spilt |
spin quay | spun | spun |
spit khạc nhổ, lụi thịt bằng que để nướng | spit / spat | spit / spat |
split bổ , chẻ củi, chia nhau | split | split |
spoil làm hư hỏng (thức ăn, trẻ con) | spoiled / spoilt | spoiled / spoilt |
spoon-feed cho ăn bàng thìa (cho con nít) | spoon-fed | spoon-fed |
spread lan ra, quệt bơ, bịnh lan truyền | spread | spread |
spring làm tung lên | sprang / sprung | sprung |
stand đứng | stood | stood |
steal cắp, trộm | stole | stolen |
stick lành dính | stuck | stuck |
sting làm nhức nhối (ong chích, kiến cắn | stung | stung |
stink làm hôi, làm ra mùi | stunk / stank | stunk |
strew hầm thịt, nấu nhừ | strewed | strewn / strewed |
stride đi bước dài | strode | stridden |
strike Đình công, cá đớp mồi | struck | stricken |
strike đánh, tấn công (người, súc vật), va chạm bởi (ánh sáng, sự cố bất ngờ) | struck | struck / stricken |
string treo vật gì bằng dây thừng | strung | strung |
strive cố gắng, phấn đấu, nổ lực | strove / strived | striven / strived |
sublet thuê lại, mướn lại | sublet | sublet |
sunburn cháy nắng | sunburned / sunburnt | sunburned / sunburnt |
swear thề, rủa, chửi thề | swore | sworn |
sweat Đổ mồ hôi | sweat / sweated | sweat / sweated |
sweep quét dọn | swept | swept |
swell sưng lên , phồng lên | swelled | swollen / swelled |
swim | swam | swum |
swing đu đưa, đưa tới đưa lui (xích đu) | swung | swung |
T | ||
take lấy, chiếm, cầm,dắt ai đi,ăn uống, uống thuốc ... | took | taken |
teach dạy học | taught | taught |
tear xé rách, giựt rách | tore | torn |
telecast phát sóng, truyền tin viển thông | telecast | telecast |
tell nói , kể chuyện | told | told |
test-drive lái xe thử trước khi mua | test-drove | test-driven |
test-fly bay thử máy bay sau khi bảo trì hay trước khi vào phi vụ | test-flew | test-flown |
think suy nghĩ | thought | thought |
throw ném , liệng | threw | thrown |
thrust xô đấy, lấn áp, đâm bằng dao, thọc tay vào túi (bất ngờ hay bằng vũ lực) | thrust | thrust |
tread bước đi, đạp chân lên (dáng đi đặc biệt, in dấu chân lên) | trod | trodden / trod |
typecast Chỉ định vai cho kịch viên | typecast | typecast |
typeset sắp chữ cho máy in | typeset | typeset |
typewrite đánh máy | typewrote | typewritten |
U | ||
unbend làm cho ngay thẳng lại, uốn thẳng lại | unbent | unbent |
unbind mở ra, tháo ra | unbound | unbound |
unclothe cởi quần áo | unclothed / unclad | unclothed / unclad |
underbid đấu giá thấp | underbid | underbid |
undercut 1. phục vụ với giá thấp. 2. cú đấm từ dưới lên trên(boxing) 3. đục, tiện 1 đường dài trên mặt gỗ hay kim loại để ghép với nhau | undercut | undercut |
underfeed cho ăn quá ít | underfed | underfed |
undergo duy trì, như, phải trải qua việc mệt nhọc, trải qua đau đớn, đau buồn | underwent | undergone |
underlie 1. nằm dưới một lớp (đá, đất) 2. nền tảng, cơ sở | underlay | underlain |
undersell bán rẻ | undersold | undersold |
underspend tiêu xài ít | underspent | underspent |
understand hiểu | understood | understood |
undertake bắt đầu làm,đảm đương,gánh vác | undertook | undertaken |
underwrite | underwrote | underwritten |
undo làm ngược lại, phá | undid | undone |
unfreeze xả lạnh (nước đá) | unfroze | unfrozen |
unhang tháo xuống (gở dây) | unhung | unhung |
unhide không còn giấu (bỏ ẩn) | unhid | unhidden |
unknit tháo gở len ra (bỏ đan) | unknitted / unknit | unknitted / unknit |
unlearn quên đi những gì đã học | unlearned / unlearnt | unlearned / unlearnt |
unsew xé ra, cắt bỏ đường may | unsewed | unsewn / unsewed |
unsling tháo dây cột một vật gì nặng đang treo, hay là thả dây cao su cái ná 2. thả vật gì rớt xuống đất | unslung | unslung |
unspin không cho quay nữa | unspun | unspun |
unstick không cho dính nữa | unstuck | unstuck |
unstring tháo dây (đàn) | unstrung | unstrung |
unweave tháo gở sợi len | unwove / unweaved | unwoven / unweaved |
unwind bung ra, quay ngược lại (lò xo) | unwound | unwound |
uphold nêu cao, phát huy, đề cao | upheld | upheld |
upset giận, nổi cáu | upset | upset |
V | ||
| ||
W | ||
wake thức dậy | woke / waked | woken / waked |
waylay gài bẫy | waylaid | waylaid |
wear bận quần áo, mang dép | wore | worn |
weave đan áo len | wove / weaved | woven / weaved |
wed cưới nhau | wed / wedded | wed / wedded |
weep khóc | wept | wept |
wet ướt | wet / wetted | wet / wetted |
whet 1.mài cho bén, nhọn 2. làm cho ham thích,thèm ăn | whetted | whetted |
win thắng cuộc | won | won |
wind cuộn dây, quấn quanh, đi quanh | wound | wound |
withdraw thu hồi , rút lại, lấy tiền ra | withdrew | withdrawn |
withhold khấu trừ, giữ lại | withheld | withheld |
withstand chịu đựng, chống lại được | withstood | withstood |
wring vắt, vặn (cam, chanh, quần áo) | wrung | wrung |
write viết | wrote | written |
|
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 8:30h ngày 30 tháng 10 2012
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment