Bài Học Kế | Collocation - Những từ thường đi chung với BREAKCollocation là gì? Là sự sắp đặt của hai hoặc nhiều từ đi chung với nhau theo thứ tự và thói quen. Sự kết hợp này nghe rất tự nhiên đối với người bản xứ. Trong khi đó, đối với người mới bắt đầu học nói tiếng Anh họ sẽ thấy không được bình thường lắm. Vì thế học viên cần phải được dạy một cách rõ ràng về collocation. |
Collocations | Meaning - Nghĩa | Examples - Ví dụ |
---|---|---|
break a habit | Phá vỡ một thói quen | Thumb sucking can be a difficult habit for a child to break. |
break a leg | Chúc ai đó một lời chúc may mắn | Let's all go and do our best. Break a leg! |
break a promise | Thất hứa, phá vỡ một lời hứa | I know it is a bad thing to break a promise. |
break a record | Vượt kỷ lục, phá vỡ một kỷ lục | The league record was broken after thirty years. |
break free | Tháo gỡ một vật ra khỏi vật khác | I broke the gun free from her grasp. |
break someone's heart | Làm cho ai đó đau khổ | It breaks my heart to see him so unhappy. |
break the ice | Phá vỡ sự im lặng | He tried to break the ice, but she was a little cold. |
break the law | Phạm pháp hay phá vỡ luật pháp | If you never break the law, you will never get arrested. |
break the news | Đưa tin tức khẩn, tin xấu | I hate to break the news, but you're fired. |
break the rules | Phá vỡ quy định, quy tắc | Some people break a few rules, others break all of them. |
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 8 tháng 7 2014
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment