Bài Học Kế | Collocation - Những từ thường đi chung với MAKECollocation là gì? Là sự sắp đặt của hai hoặc nhiều từ đi chung với nhau theo thứ tự và thói quen. Sự kết hợp này nghe rất tự nhiên đối với người bản xứ. Trong khi đó, đối với người mới bắt đầu học nói tiếng Anh họ sẽ thấy không được bình thường lắm. Vì thế học viên cần phải được dạy một cách rõ ràng về collocation. |
Collocations | Meaning - Nghĩa | Examples - Ví dụ |
---|---|---|
make preparations | Chuẩn bị | Any intelligent person must make preparations for the future. |
make a decision | Ra một quyết định | Once you make a decision, the universe conspires to make it happen. |
make a discovery | Khám phá ra | Scientists make a discovery to boost drug development. |
make a call | Làm 1 cú điện thoại | You can make a call from your Gmail account. |
make a noise | Lên tiếng hay làm ồn | Let's just make a noise before someone else gets hurt. |
make a promise | Hứa một điều gì | It is better to say nothing than to make a promise and not keep it. |
make a complaint | Phàn nàn, khiếu nại | You can make a complaint over the phone, by email or in writing. |
make an effort | Nổ lực, gắng hết sức | My advice is to stop worrying about it and make an effort. |
make a comment | Cho một lời bình | I want to make a comment on ANCNV. |
make a suggestion | Đưa ra một đề nghị | May I make a suggestion? |
make a list | Làm một danh sách | First, I must make a list of all the things I need to do. |
make a connection | Tạo một kết nối | Let's make a connection and have a conversation! |
make a difference | Tạo nên sự khác biệt | Together, we can make a difference. |
make a mess | Làm hư hay dơ bẩn | Give it a try, but don't make a mess of it - Sandy made a mess of the kitchen. |
make a mistake | Tạo nên một cái lỗi | When you make a mistake, your boss will be watching you closely. |
make money | Làm ra tiền | It is possible to make money from home if you have the right set of skills. |
make progress | Đạt được tiến bộ | Why do some people make progress and others don't? |
make room | Tạo ra một chỗ trống | Make room for Vinnie. He needs a place to sit - I'll make room for this package. |
make trouble | Gây rắc rối | China makes trouble with Vietnam in South China Sea. |
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 8 tháng 7 2014
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment