Bài Học Kế | Collocation - Những từ thường đi chung với BIGCollocation là gì? Là sự sắp đặt của hai hoặc nhiều từ đi chung với nhau theo thứ tự và thói quen. Sự kết hợp này nghe rất tự nhiên đối với người bản xứ. Trong khi đó, đối với người mới bắt đầu học nói tiếng Anh họ sẽ thấy không được bình thường lắm. Vì thế học viên cần phải được dạy một cách rõ ràng về collocation. |
Collocations | Meaning - Nghĩa | Examples - Ví dụ |
---|---|---|
a big accomplishment | Một thành quả lớn | Graduating high school was a big accomplishment for me. |
a big decision | Một quyết định lớn | Ngọc has a big decision to make. |
a big disappointment | Một sự thất vọng lớn | Your odyssey of hope is nothing but a big disappointment. |
a big failure | Một thất bại lớn | I believe that multiculturalism is a big failure. |
a big improvement | Một cải tiến lớn | There's been a big improvement in the children's behaviour. |
a big mistake | Một lỗi lớn | Voting for Obama was a big mistake. |
a big surprise | Một ngạc nhiên lớn | Life is a big surprise. |
a big eater | Người ăn nhiều, ham ăn | I am not a big eater, but I can't lose weight. |
a big dreamer | Người mơ ước lớn | I am a big dreamer and my dreams turn to reality a lot of the times. |
a big drinker | Người uống rượu như hũ chìm | I am not a big drinker, but when I go out I like Heineken. |
a big spender | Người xài tiền như nước | Man, I'm a big spender and I got money all in my pocket. |
a big talker | Người ba hoa khoác lác | That dude over there is a big talker. |
Thảo luận, ý kiến hay thắc mắc
Cập nhập lần cuối cùng lúc 9:30h ngày 8 tháng 7 2014
Phạm Công Hiển
No comments:
Post a Comment